Đặc điểm kích thước pallet nhựa Việt Nam
Một, các loại pallet nhựa
Trước khi giới thiệu về thông số kích thước, chúng ta hãy giới thiệu sơ qua về các loại pallet nhựa. Pallet nhựa có các loại phổ biến sau:
1. Pallet một mặt
2. Pallet hai mặt
3. Pallet lưới
4. Pallet chịu lực cao
5. Pallet đáy phẳng
6. Pallet đặc biệt
Thứ hai, thông số kích thước pallet nhựa
Thông số kích thước pallet nhựa thông dụng được thể hiện ở bảng dưới đây:
Kích thước mẫu (L×W×H, đơn vị: mm)
Pallet Nhựa 9 Feet
1100 x 1100 x145 mm
1100 x 1100 x150 mm
1200x800x140mm
1200x1000x140mm
1200x1200x140mm
1400x1200x140mm
Pallet Nhựa Three Runners (Bề mặt đục lỗ)
1000x800x160mm
1100 x 1100 x155 mm
1145 x 1145 x130 mm
1200x800x155mm
1200x1000x155mm
1200x1000x160mm
1200x1100x150mm
1200x1200x165mm
1300x1100x150mm
Pallet Nhựa Three Runners (Bề mặt rắn)
1200 x 800 x160 mm
1100 x 1100 x150 mm
1200 x1000x150 mm
1200 x1000x160 mm
1200 x1000x170 mm
1200 x1200x165 mm
1300 x1200x160 mm
Pallet nhựa Six Runners (Bề mặt đục lỗ)
1000 x 1000 x150 mm
1100 x 1100 x125 mm
1100 x 1100 x150 mm
1200 x800x150 mm
1200 x1000x125 mm
1200 x1000x150 mm
1200 x1200x150 mm
1300 x1100x150 mm
1410 x1110x140 mm
Pallet nhựa Six Runners (Bề mặt rắn)
1200x1000x140 mm
Pallet Nhựa 2 Mặt (Bề Mặt Đục Lỗ)
1100 x 1100 x150 mm
1200 x1000x150 mm
1200 x1200x150 mm
1400 x1200x150 mm
1500 x1200x150 mm
1600 x1400x150 mm
Pallet nhựa 2 mặt (Bề mặt rắn)
1340x810x150 mm
1300 x1100x150 mm
Pallet nhựa đúc thổi (Mạnh hơn và bền hơn)
1100 x1100x150 mm
1200 x1000x150 mm
1300 x1100x150 mm
1400 x1200x150 mm
1400 x1400x150 mm
1500 x1200x160 mm
1500 x1300x160 mm
1600 x1400x160 mm
Pallet Nhựa Nước (Nước Đóng Chai Đặc Biệt For5 Gallon)
1360x1095x127 mm
Pallet Nhựa Tràn (Chuyên Dùng Chứa Dầu Rò Rỉ)
1300 x1300x150 mm
1300 x1300x300 mm